--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đấu trường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đấu trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu trường
Your browser does not support the audio element.
+ noun
place where public trial are held
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
đấu trường
:
place where public trial are held
+
counterpunch
:
cú đấm trả (đặc biệt với động vận viên đấm bốc)
+
debarment
:
sự ngăn cản hợp phápthey achieved his debarment from holding public officeHọ đạt được sự ngăn cản của ông ta từ việc nắm giữ văn phòng công chúng
+
phẫn uất
:
Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
+
tâm sự
:
confidence